Trang chủKJELL • STO
add
Kjell Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,40 kr - 9,80 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 15,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
557,55 Tr SEK
Số lượng trung bình
34,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,68 Tr | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 235,88 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | -20,87 Tr | -13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,94 | -27,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,00 N | -79,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,14 Tr | -42,07% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -0,63% |
Tổng nợ | 1,23 T | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,87 Tr | -13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,11 Tr | -1.144,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,20 Tr | -773,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,24 Tr | 554,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,46 Tr | -29,25% |
Dòng tiền tự do | -180,73 Tr | -1.669,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.350