Trang chủKJ5 • SGX
add
BBR Holdings (S) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,75 Tr SGD
Số lượng trung bình
66,64 N
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,20 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -20,54% |
Thu nhập ròng | 255,00 N | -97,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -97,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | 66,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,14 Tr | 27,57% |
Tổng tài sản | 338,17 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 212,18 Tr | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 N | -97,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | 373,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,00 N | 96,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,60 Tr | -364,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,87 Tr | -103,55% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | -66,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
706