Trang chủKITS • TSE
add
Kits Eyecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 $
Mức chênh lệch một ngày
12,59 $ - 13,39 $
Phạm vi một năm
7,13 $ - 18,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,54 N
Tỷ số P/E
119,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,58 Tr | 30,98% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | 36,42% |
Thu nhập ròng | -694,00 N | -471,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | -385,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 5.066,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 148,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 Tr | -6,19% |
Tổng tài sản | 94,26 Tr | -1,11% |
Tổng nợ | 35,09 Tr | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,00 N | -471,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | -44,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 98,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -59,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,00 N | -52,02% |
Dòng tiền tự do | 2,39 Tr | 77,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162