Trang chủKITACON • KLSE
add
Kumpulan Kitacon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,67 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
350,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,00 N
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,33 Tr | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 16,58 Tr | 21,33% |
Thu nhập ròng | 12,69 Tr | -10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,82 Tr | 55,44% |
Tổng tài sản | 772,29 Tr | 14,13% |
Tổng nợ | 405,18 Tr | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,69 Tr | -10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,40 Tr | -27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,69 Tr | -20,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 51,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,44 Tr | -51,39% |
Dòng tiền tự do | 11,85 Tr | -23,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.139