Trang chủKITACON • KLSE
add
Kumpulan Kitacon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
350,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
261,73 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,47 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 15,13 Tr | 17,68% |
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | 48,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 Tr | 38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,39 Tr | 81,14% |
Tổng tài sản | 664,49 Tr | 17,59% |
Tổng nợ | 330,55 Tr | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | 48,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,26 Tr | 1.125,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,64 Tr | -794,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,53 Tr | -179,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -282,48% |
Dòng tiền tự do | 37,46 Tr | 729,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
1.083