Trang chủKIRLOSENG • NSE
add
Kirloskar Oil Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.001,90 ₹ - 1.039,85 ₹
Phạm vi một năm
544,40 ₹ - 1.209,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
147,38 T INR
Số lượng trung bình
313,39 N
Tỷ số P/E
31,21
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,64 T | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 17,18% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 T | 58,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.469