Trang chủKIOS • IDX
add
Kioson Komersial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
79,00 Rp - 81,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
84,99 T IDR
Số lượng trung bình
49,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -95,93% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -72,07% |
Thu nhập ròng | -591,21 Tr | 75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,44 | -496,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -700,15 Tr | 73,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,77 Tr | -70,32% |
Tổng tài sản | 151,10 T | -2,09% |
Tổng nợ | 15,04 T | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,21 Tr | 75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,01 Tr | -102,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,01 Tr | -102,08% |
Dòng tiền tự do | 246,08 Tr | -89,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
54