Trang chủKIO • JSE
add
Kumba Iron Ore Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
33.204,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
32.835,00 ZAC - 33.757,00 ZAC
Phạm vi một năm
25.502,00 ZAC - 40.555,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T USD
Số lượng trung bình
396,63 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
10,81%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,27 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 8,54 T | 1,25% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | -0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 T | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 T | 3,15% |
Tổng tài sản | 98,14 T | 5,30% |
Tổng nợ | 28,24 T | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | -0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 T | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | 9,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,29 T | 21,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,00 Tr | 69,80% |
Dòng tiền tự do | 3,04 T | 7,81% |
Giới thiệu
Kumba Iron Ore is an iron-ore mining company in South Africa. It is the fifth largest iron-ore producer in the world and the largest in Africa. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.764