Trang chủKINGFA • NSE
add
Kingfa Science and Technolgy (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.434,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ₹ - 3.500,40 ₹
Phạm vi một năm
2.181,35 ₹ - 3.954,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,44 T INR
Số lượng trung bình
11,25 N
Tỷ số P/E
26,74
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 532,97 Tr | 46,14% |
Thu nhập ròng | 418,98 Tr | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,97 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,63 Tr | 362,92% |
Tổng tài sản | 11,56 T | 16,21% |
Tổng nợ | 4,27 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,98 Tr | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
257