Trang chủKING • IDX
add
Hoffmen Cleanindo PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
141,00 Rp - 234,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
535,84 T IDR
Số lượng trung bình
797,37 N
Tỷ số P/E
91,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,46 T | -52,42% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | -9,43% |
Thu nhập ròng | 953,17 Tr | -75,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -47,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,94 T | 17,63% |
Tổng tài sản | 148,91 T | -7,52% |
Tổng nợ | 41,80 T | -28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,17 Tr | -75,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 T | 322,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,15 T | 169,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 T | -37,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | 114,67% |
Dòng tiền tự do | 445,89 Tr | 64,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106