Trang chủKING • CNSX
add
King Global Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 755,54% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -735,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -390,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 356,05% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | 394,90% |
Tổng nợ | 394,65 N | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -735,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,35 N | -148,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 887,18 N | 80,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,46 N | -211,16% |
Dòng tiền tự do | -844,60 N | -2.573,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web