Trang chủKIMLUN • KLSE
add
Kimlun Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,89 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
318,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
318,16 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,21 Tr | 50,15% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 92,65% |
Thu nhập ròng | 15,71 Tr | 136,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,50 Tr | 84,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,67 Tr | -0,15% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 36,29% |
Tổng nợ | 1,29 T | 64,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,71 Tr | 136,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,05 Tr | -115,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,03 Tr | 54,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,61 Tr | 386,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,79 Tr | -205,40% |
Dòng tiền tự do | -58,39 Tr | -6.365,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
192