Trang chủKIMLUN • KLSE
add
Kimlun Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,42 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
532,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
930,12 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,21 Tr | 53,12% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | 142,88% |
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | -24,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -50,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,29 Tr | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,17 Tr | -33,47% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 25,17% |
Tổng nợ | 1,49 T | 37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | -24,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,78 Tr | -34,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,71 Tr | 22,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,62 Tr | -33,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | -147,41% |
Dòng tiền tự do | -47,00 Tr | 7,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
192