Trang chủKIMHIN • KLSE
add
Kim Hin Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,62 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 26,65 Tr | 54,88% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -513,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -524,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,73 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,86 Tr | 7,22% |
Tổng tài sản | 399,30 Tr | -10,95% |
Tổng nợ | 101,90 Tr | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -513,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 Tr | 1.588,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -334,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | -113,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -653,32% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | -69,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
989