Trang chủKIDZ • NASDAQ
add
Classover Holdings Inc
3,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,29%)-0,040
3,06 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,44 Tr USD
Số lượng trung bình
16,11 Tr
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,80 Tr | -445,97% |
Chi phí hoạt động | -2,06 Tr | -526,22% |
Thu nhập ròng | 516,17 N | -22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,40 | -48,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,60 N | 674,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 | -100,00% |
Tổng tài sản | 2,00 | -100,00% |
Tổng nợ | 238,00 | -100,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -236,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 119,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -374,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,17 N | -22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 575,85 N | 80,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,70 N | -99,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,00 N | 99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 531,56 N | 4.565,01% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | -37,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13