Trang chủKIARF • OTCMKTS
add
Kiaro Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,000010 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 Tr | 57,58% |
Chi phí hoạt động | 12,23 Tr | 38,59% |
Thu nhập ròng | -9,19 Tr | 1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,17 | 37,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 71,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | -19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 80,23% |
Tổng tài sản | 20,69 Tr | 114,11% |
Tổng nợ | 13,01 Tr | 169,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,19 Tr | 1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 21,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -248,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,85 Tr | 1.064,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 1.018,88% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -19,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web