Trang chủKIALIM • KLSE
add
Kia Lim Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,78 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 Tr | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 34,43% |
Thu nhập ròng | 856,00 N | -43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -51,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -25,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -13,33% |
Tổng tài sản | 80,71 Tr | 9,00% |
Tổng nợ | 22,49 Tr | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 856,00 N | -43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,00 N | -59,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,00 N | -15,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 96,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,00 N | -67,77% |
Dòng tiền tự do | -10,50 N | -101,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
243