Trang chủKHJB • KLSE
add
Kim Hin Joo (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 Tr | -18,70% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | -763,00 N | 1,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -21,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,00 N | -122,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,25 Tr | 53,64% |
Tổng tài sản | 85,71 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 13,91 Tr | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,00 N | 1,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 Tr | -34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | -392,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | 30,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -166,48% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | -4,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
226