Trang chủKHJB • KLSE
add
Kim Hin Joo (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,04 Tr | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | -256,00 N | 76,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | 76,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,00 N | 197,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,82 Tr | 54,68% |
Tổng tài sản | 87,97 Tr | -15,26% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | -45,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,00 N | 76,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 Tr | 29,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -639,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 21,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 Tr | 9,20% |
Dòng tiền tự do | 5,97 Tr | -1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
245