Trang chủKHJB • KLSE
add
Kim Hin Joo (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
97,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,48 Tr | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -16,58% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -47,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,00 N | -287,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,46 Tr | 36,84% |
Tổng tài sản | 89,48 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 19,06 Tr | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | -19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,00 N | -368,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | 20,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -45,76% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | -75,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
226