Trang chủKHG • HEL
add
KH Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,50 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,46 € - 0,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,20 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 12,90 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | -800,00 N | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 44,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | -60,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 276,80 Tr | -20,07% |
Tổng nợ | 228,40 Tr | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,00 N | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,20 Tr | 382,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,20 Tr | -1.433,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 65,00% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 146,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
326