Trang chủKHG • HEL
add
KH Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Mức chênh lệch một ngày
0,53 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,46 € - 0,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,80 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | 82,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 82,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 95,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -54,32% |
Tổng tài sản | 277,70 Tr | -20,34% |
Tổng nợ | 228,40 Tr | -16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | 82,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 116,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -160,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | -220,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | -76,67% |
Dòng tiền tự do | 109,12 Tr | 1.497,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
788