Trang chủKHB • KLSE
add
KHPT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,12 Tr | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 611,00 N | -46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,67 Tr | 156,79% |
Tổng tài sản | 76,94 Tr | 36,07% |
Tổng nợ | 21,03 Tr | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,00 N | -46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,00 N | -247,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,00 N | -208,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,00 N | 41,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -690,60% |
Dòng tiền tự do | -905,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
138