Trang chủKHB • KLSE
add
KHPT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
493,18 N
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 45,12% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 543,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 572,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 42,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,07 Tr | 145,64% |
Tổng tài sản | 75,65 Tr | 33,79% |
Tổng nợ | 18,58 Tr | -14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 543,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,00 N | -259,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,00 N | -369,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -766,00 N | -24,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -1.163,36% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
138