Trang chủKHAITANLTD • NSE
add
Khaitan (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,77 ₹ - 79,80 ₹
Phạm vi một năm
58,00 ₹ - 128,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
356,01 Tr INR
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,01 Tr | 30,53% |
Chi phí hoạt động | 41,98 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 276,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 235,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,03 Tr | 122,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | 125,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 276,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
111