Trang chủKHADIM • NSE
add
Khadim India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
295,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
279,05 ₹ - 295,55 ₹
Phạm vi một năm
256,65 ₹ - 440,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T INR
Số lượng trung bình
46,38 N
Tỷ số P/E
99,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 668,76 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | -36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,40 Tr | -33,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,57 Tr | 94,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | -36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
780