Trang chủKH6 • FRA
add
NewAmsterdam Pharma Company NV
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 €
Mức chênh lệch một ngày
13,40 € - 13,50 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 26,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 Tr | 1.490,54% |
Chi phí hoạt động | 56,00 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | -92,18 Tr | -86,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -721,71 | 88,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,18 Tr | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,19 Tr | 145,03% |
Tổng tài sản | 864,62 Tr | 149,10% |
Tổng nợ | 107,12 Tr | 82,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,18 Tr | -86,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,48 Tr | -13,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,18 Tr | -2.072.533,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,01 Tr | 1.352,88% |
Dòng tiền tự do | 33,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
68