Trang chủKGYO • IST
add
Koray Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,60 ₺ - 3,70 ₺
Phạm vi một năm
1,78 ₺ - 4,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TRY
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
56,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,19 Tr | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 62,58 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | 108,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | 107,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,52 Tr | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,07 Tr | 72,77% |
Tổng tài sản | 6,82 T | 54,10% |
Tổng nợ | 5,15 T | 47,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | 108,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | 77,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -2.483,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,68 Tr | -47,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | 260,91% |
Dòng tiền tự do | -179,28 Tr | -22,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
140