Trang chủKGW • KLSE
add
KGW Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
93,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,57 Tr | -34,11% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 47,22% |
Thu nhập ròng | -44,00 N | -103,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -104,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,00 N | -89,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -172,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,71 Tr | -7,19% |
Tổng tài sản | 67,07 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 18,66 Tr | -28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 N | -103,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 263,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,00 N | 24,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,00 N | 9,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,00 N | 12,93% |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | 933,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
71