Trang chủKGW • KLSE
add
KGW Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
91,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,02 Tr | -28,31% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -38,53% |
Thu nhập ròng | 784,00 N | 138,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 153,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 159,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 Tr | -11,30% |
Tổng tài sản | 66,74 Tr | 4,25% |
Tổng nợ | 17,58 Tr | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 784,00 N | 138,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,00 N | -101,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 N | 77,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,00 N | 19,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,00 N | -169,09% |
Dòng tiền tự do | -607,75 N | -133,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
71