Trang chủKGS • NYSE
add
Kodiak Gas Services Inc
33,25 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)+0,66
33,91 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:35:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,71 $
Mức chênh lệch một ngày
33,14 $ - 33,69 $
Phạm vi một năm
26,12 $ - 50,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T USD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
36,33
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,84 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 101,26 Tr | -21,74% |
Thu nhập ròng | 39,50 Tr | 534,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | 508,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 125,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,47 Tr | 40,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | -50,56% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -1,43% |
Tổng nợ | 3,03 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,50 Tr | 534,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,17 Tr | 46,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,39 Tr | 30,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,31 Tr | -413,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 163,77% |
Dòng tiền tự do | 60,57 Tr | 218,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.300