Trang chủKGROUP • KLSE
add
Key Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
383,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 981,00 N | -66,70% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -34,45% |
Thu nhập ròng | 511,00 N | 114,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,09 | 142,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -48,34% |
Tổng tài sản | 99,80 Tr | -16,78% |
Tổng nợ | 25,15 Tr | -21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 N | 114,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,00 N | 76,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | 109,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | 80,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,00 N | 80,40% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 24,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80