Trang chủKGROUP • KLSE
add
Key Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
338,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | -14,86% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -7,70% |
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -34,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -432,03 | -58,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -62,02% |
Tổng tài sản | 100,84 Tr | -19,47% |
Tổng nợ | 26,36 Tr | -21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -34,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,99 Tr | 7.106,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,30 Tr | -24.218,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,00 N | 82,12% |
Dòng tiền tự do | 161,02 N | -96,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80