Trang chủKGL • WSE
add
KGL SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,00 zł - 12,00 zł
Phạm vi một năm
10,20 zł - 16,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
84,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
356,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,84 Tr | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 17,94 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -154,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | -156,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 361,13 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 249,54 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -154,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 Tr | -37,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -102,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -116,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 Tr | -24.556,67% |
Dòng tiền tự do | -4,88 Tr | -724,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
839