Trang chủKGD • ASX
add
Kula Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 308,76 N | -27,77% |
Thu nhập ròng | -309,74 N | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,10 N | 29,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,58 N | 35,52% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 274,95 N | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,74 N | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,52 N | 22,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,26 N | -11,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 770,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,10 N | 130,01% |
Dòng tiền tự do | -583,69 N | 27,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2