Trang chủKGD • ASX
add
Kula Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,87 N | 4,24% |
Thu nhập ròng | -328,63 N | -6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,11 N | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,63 N | -92,77% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | -18,04% |
Tổng nợ | 620,24 N | 125,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,63 N | -6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,92 N | 5,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,06 N | 6,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,64 N | -27,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,66 N | -95,77% |
Dòng tiền tự do | -564,25 N | 3,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2