Trang chủKGC • CVE
add
Kestrel Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,44 N | -11,68% |
Thu nhập ròng | -44,22 N | 54,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,52 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,45 N | -11,02% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | -10,96% |
Tổng nợ | 68,65 N | 51,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,22 N | 54,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,69 N | 45,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | -6,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,31 N | 21,42% |
Dòng tiền tự do | 2,38 N | 115,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web