Trang chủKG • CVE
add
Klondike Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,62 N | 22,70% |
Thu nhập ròng | -215,69 N | -45,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,86 N | -46,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,40 N | -33,18% |
Tổng tài sản | 34,02 Tr | 4,81% |
Tổng nợ | 367,49 N | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,69 N | -45,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,02 N | -885,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,74 N | 45,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 66,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,02 N | 109,49% |
Dòng tiền tự do | -641,62 N | -14,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web