Trang chủKFRC • NYSE
add
Kforce Inc
30,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,46 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,97 $
Mức chênh lệch một ngày
30,23 $ - 30,95 $
Phạm vi một năm
29,33 $ - 64,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,53 Tr USD
Số lượng trung bình
283,59 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,32 Tr | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 75,76 Tr | -4,43% |
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | -26,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -21,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,55 Tr | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | 2.147,27% |
Tổng tài sản | 373,64 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 239,22 Tr | 22,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | -26,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | -12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,58 Tr | 30,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 50.600,00% |
Dòng tiền tự do | 16,71 Tr | -5,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600