Trang chủKFR • CVE
add
Kingfisher Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 783,86 N | 47,40% |
Thu nhập ròng | -412,31 N | 4,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -771,04 N | -51,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 Tr | 569,88% |
Tổng tài sản | 31,77 Tr | 71,14% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | 177,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,31 N | 4,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -848,73 N | -82,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,95 N | -10,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,18 Tr | 392,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,98 Tr | 599,21% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | 607,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web