Trang chủKFR • CVE
add
Kingfisher Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,39 N | -7,32% |
Thu nhập ròng | -174,56 N | 51,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,12 N | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,90 N | 46,71% |
Tổng tài sản | 18,62 Tr | 5,77% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,56 N | 51,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,36 N | -75,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,11 N | 87,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 N | 145,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,10 N | 72,09% |
Dòng tiền tự do | -440,96 N | 73,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web