Trang chủKFM • ASX
add
Kingfisher Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,89 N | 378,57% |
Thu nhập ròng | -56,14 N | 82,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,50 N | -324,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -16,77% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | -31,18% |
Tổng nợ | 87,66 N | -24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,14 N | 82,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,72 N | 36,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 289,27 N | 391,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,19 N | -9,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,37 N | 142,11% |
Dòng tiền tự do | -127,17 N | -173,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web