Trang chủKFINTECH • NSE
add
Kfin Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.102,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.066,00 ₹ - 1.104,80 ₹
Phạm vi một năm
784,15 ₹ - 1.641,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
183,77 T INR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
53,46
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,63%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 779,46 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 933,13 Tr | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,16 | -4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,38 | 4,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | 48,13% |
Tổng tài sản | 18,56 T | 21,29% |
Tổng nợ | 3,93 T | 24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,13 Tr | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 6, 2017
Trang web
Nhân viên
5.936