Trang chủKFIMA • KLSE
add
Kumpulan Fima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,38 RM - 2,40 RM
Phạm vi một năm
2,03 RM - 2,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
684,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
124,89 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
1,21%
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,59 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 42,33 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | -21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | -24,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,26 Tr | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,33 Tr | -3,78% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 6,76% |
Tổng nợ | 636,42 Tr | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | -21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,20 Tr | 199,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,91 Tr | -382,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | 145,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,15 Tr | 2.909,72% |
Dòng tiền tự do | 82,50 Tr | 234,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.463