Trang chủKFFB • NASDAQ
add
Kentucky First Federal Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 Tr USD
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | 17,10% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 7,00 N | 106,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 105,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,75 Tr | 79,95% |
Tổng tài sản | 380,74 Tr | 3,15% |
Tổng nợ | 332,58 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 N | 106,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58