Trang chủKFFB • NASDAQ
add
Kentucky First Federal Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 $
Mức chênh lệch một ngày
3,77 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,40 Tr USD
Số lượng trung bình
29,93 N
Tỷ số P/E
179,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | 25,77% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 176,00 N | 116,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 112,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,48 Tr | 6,52% |
Tổng tài sản | 371,21 Tr | -1,00% |
Tổng nợ | 322,84 Tr | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 N | 116,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 N | 115,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,87 Tr | 147,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | -246,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,27 Tr | -388,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55