Trang chủKFEIN • IST
add
Kafein Yazilim Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,24 ₺ - 9,64 ₺
Phạm vi một năm
8,29 ₺ - 13,79 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TRY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,69 Tr | 42,87% |
Chi phí hoạt động | 82,30 Tr | 62,77% |
Thu nhập ròng | -37,53 Tr | -169,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -148,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,62 Tr | 151,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,69 Tr | -49,40% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 26,67% |
Tổng nợ | 413,11 Tr | 55,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,53 Tr | -169,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,63 Tr | -5.104,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,05 Tr | -198,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | -75,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,38 Tr | -423,90% |
Dòng tiền tự do | -45,68 Tr | -42,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
721