Trang chủKFAST-B • STO
add
K-Fast Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,94 kr - 14,44 kr
Phạm vi một năm
13,32 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T SEK
Số lượng trung bình
97,20 N
Tỷ số P/E
69,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,50 Tr | 26,73% |
Chi phí hoạt động | 38,90 Tr | 49,04% |
Thu nhập ròng | 87,50 Tr | 154,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 143,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 191,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,30 Tr | 43,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 Tr | 63,79% |
Tổng tài sản | 17,47 T | 3,92% |
Tổng nợ | 12,16 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,50 Tr | 154,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 Tr | 181,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,50 Tr | 6,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,00 Tr | -7,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 94,43% |
Dòng tiền tự do | 35,29 Tr | -80,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
542