Trang chủKEYFIELD • KLSE
add
Keyfield International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,78 RM - 1,87 RM
Phạm vi một năm
1,68 RM - 2,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T MYR
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,75 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 29,51% |
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,84 | -16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,08 Tr | -30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,88 Tr | 423,03% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 55,19% |
Tổng nợ | 371,06 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,02 Tr | 49,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,20 Tr | -177,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,93 Tr | -10,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,18 Tr | -206,92% |
Dòng tiền tự do | -63,86 Tr | -540,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68