Trang chủKEYASIC • KLSE
add
Key Asic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 Tr | 63,82% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | -52,72% |
Thu nhập ròng | -567,85 N | 88,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | 92,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,71 N | 96,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,94 N | 2,05% |
Tổng tài sản | 26,21 Tr | -22,64% |
Tổng nợ | 8,42 Tr | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,85 N | 88,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 823,64 N | 137,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | -2.956,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,06 N | 15,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -94,76% |
Dòng tiền tự do | -11,82 Tr | 33,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
41