Trang chủKEY-K • NYSE
add
Keycorp New Depository Shares Representing 1 40th Ownership Fixed Rate Perpetual Non Cum Preferred Series G
20,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,040
20,95 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:00:22 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,01 $
Mức chênh lệch một ngày
20,85 $ - 21,08 $
Phạm vi một năm
19,76 $ - 23,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 T USD
Số lượng trung bình
40,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 202,55% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | 489,00 Tr | 219,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,49 | 139,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 187,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 9,37% |
Tổng tài sản | 187,41 T | -1,24% |
Tổng nợ | 167,31 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,00 Tr | 219,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,00 Tr | 132,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -542,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 979,00 Tr | 10,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,00 Tr | 444,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
17.414