Trang chủKETR • IDX
add
Ketrosden Triasmitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
585,00 Rp - 640,00 Rp
Phạm vi một năm
158,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT IDR
Số lượng trung bình
33,05 Tr
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,64 T | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 23,08 T | 21,28% |
Thu nhập ròng | 7,09 T | -64,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,94 T | -48,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,81 T | -61,79% |
Tổng tài sản | 2,28 NT | 12,69% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 T | -64,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,61 T | 762,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,25 T | -255,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,60 T | -246,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,21 T | -1.384,07% |
Dòng tiền tự do | -100,92 T | -116,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
99