Trang chủKESM • KLSE
add
KESM Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,35 RM - 3,58 RM
Phạm vi một năm
2,46 RM - 4,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
153,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
145,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,56 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 30,46 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | 221,00 N | 122,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 123,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | 45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,77 Tr | -10,54% |
Tổng tài sản | 415,19 Tr | -11,47% |
Tổng nợ | 76,02 Tr | -34,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 N | 122,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | -32,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 76,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | 20,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,00 N | 97,49% |
Dòng tiền tự do | 6,67 Tr | -70,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.585