Trang chủKERVT • IST
add
Kerevitas Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,53 ₺ - 14,95 ₺
Phạm vi một năm
10,94 ₺ - 20,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T TRY
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 161,36 Tr | -67,39% |
Thu nhập ròng | 529,92 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 3.190,13% |
Tổng tài sản | 27,80 T | 19,42% |
Tổng nợ | 15,34 T | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,92 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 456,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 655,29 Tr | 455,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,82 Tr | -60,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 T | 971,18% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 139,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.975