Trang chủKEPL3 • BVMF
add
Kepler Weber SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,79 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,20 R$ - 9,84 R$
Phạm vi một năm
6,73 R$ - 9,84 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T BRL
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 423,34 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 38,89 Tr | -17,91% |
Thu nhập ròng | 51,57 Tr | -13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | -10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -14,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,20 Tr | -24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,86 Tr | -20,54% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 0,13% |
Tổng nợ | 796,84 Tr | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,57 Tr | -13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,39 Tr | 69,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 Tr | -191,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,51 Tr | 66,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 126,31% |
Dòng tiền tự do | 18,62 Tr | 154,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.925