Trang chủKEPL3 • BVMF
add
Kepler Weber SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,80 R$ - 7,93 R$
Phạm vi một năm
6,73 R$ - 10,17 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T BRL
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
8,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,07 Tr | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 42,66 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -61,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -58,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -57,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,54 Tr | -45,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,24 Tr | -30,23% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 0,53% |
Tổng nợ | 797,14 Tr | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -61,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,91 Tr | -49,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,32 Tr | 73,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,18 Tr | -165,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | -98,90% |
Dòng tiền tự do | -31,71 Tr | -128,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.925