Trang chủKENT • IST
add
Kent Gida Maddeleri Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
766,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
766,00 ₺ - 782,50 ₺
Phạm vi một năm
714,50 ₺ - 1.400,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
172,15 T TRY
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 861,50 Tr | 50,42% |
Thu nhập ròng | -52,29 Tr | -183,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -180,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,30 Tr | -25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 270,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,47 Tr | -28,78% |
Tổng tài sản | 11,90 T | 20,74% |
Tổng nợ | 5,73 T | 23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,29 Tr | -183,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,88 Tr | -210,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | 35,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,81 Tr | -62,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -676,74 Tr | -100,56% |
Dòng tiền tự do | -519,20 Tr | -180,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.254