Trang chủKENDR • AMS
add
Kendrion NV
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 €
Mức chênh lệch một ngày
13,52 € - 13,76 €
Phạm vi một năm
9,11 € - 14,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
217,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,30 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 34,80 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 193,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 183,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | -36,36% |
Tổng tài sản | 340,90 Tr | -25,54% |
Tổng nợ | 185,90 Tr | -34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 193,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trang web
Nhân viên
858