Trang chủKEN • KLSE
add
Ken Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 Tr | -40,12% |
Chi phí hoạt động | -111,00 N | 82,10% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -46,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,54 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,99 Tr | 10,96% |
Tổng tài sản | 416,44 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 50,55 Tr | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -46,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 Tr | -19,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,00 N | -35,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | -21,58% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -182,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
147