Trang chủKEMPOWR • HEL
add
Kempower Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 €
Mức chênh lệch một ngày
14,84 € - 15,26 €
Phạm vi một năm
8,61 € - 19,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
819,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
94,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,70 Tr | 40,92% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -6,08% |
Thu nhập ròng | -200,00 N | 97,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | 98,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 155,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,30 Tr | 10,84% |
Tổng tài sản | 248,90 Tr | 12,73% |
Tổng nợ | 144,30 Tr | 32,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 N | 97,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 141,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | -1.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | 58,54% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 109,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
766