Trang chủKEJU • IDX
add
Mulia Boga Raya PT
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
380,00 Rp - 1.275,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 NT IDR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,63 T | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 48,60 T | 15,96% |
Thu nhập ròng | 35,88 T | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,13 T | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,85 T | 86,38% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 22,01% |
Tổng nợ | 269,90 T | 46,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,88 T | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,77 T | -57,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,78 T | 39,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,12 T | 8,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,14 T | 1,50% |
Dòng tiền tự do | -36,12 T | -44,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
314