Trang chủKDSX • CVE
add
Kadestone Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,70 N | 7.698,71% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 31,33% |
Thu nhập ròng | -858,76 N | 22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,68 | 99,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,22 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | 31,13% |
Tổng tài sản | 16,96 Tr | -36,11% |
Tổng nợ | 11,69 Tr | -32,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,76 N | 22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,47 N | 49,67% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -42,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web